限度額 [Hạn Độ Ngạch]

げんどがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

giới hạn (số tiền, ví dụ: thẻ tín dụng, khoản vay)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 限度額(げんどがく)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: hạn mức tiền; số tiền tối đa (hoặc tối thiểu trong một số ngữ cảnh) được phép
  • Ngữ vực: tài chính, bảo hiểm, ngân hàng, pháp lý, y tế
  • Ví dụ kết hợp: 利用限度額, 支払限度額, 年間限度額, 上限額/下限額, 限度額を引き上げる

2. Ý nghĩa chính

  • Số tiền giới hạn theo quy định: trần chi trả/hạn mức sử dụng/giới hạn bồi thường… Ví dụ: クレジットカードの利用限度額(hạn mức sử dụng thẻ).
  • Thường hiểu là “số tiền tối đa” trừ khi văn cảnh ghi rõ “下限額(mức tối thiểu)”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 上限額: “mức trần” nhấn mạnh giá trị trên; 限度額 thiên về “hạn mức cho phép” trong hệ thống/quy định.
  • 下限額: mức sàn; đối ứng với 上限額 trong cặp phạm vi.
  • 限界: giới hạn về khả năng/tính chất, không phải số tiền cụ thể.
  • 枠/与信枠: “khung/hạn mức tín dụng”; gần nghĩa khi nói về thẻ/cho vay.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc:
    • N の限度額(保険金の支払限度額, 医療費の自己負担限度額)
    • 限度額まで/を超える/を設定する/を引き上げる/を引き下げる
  • Ngữ cảnh tiêu biểu: bảo hiểm chi trả, thẻ tín dụng, trợ cấp, thuế y tế (高額療養費制度), hợp đồng dịch vụ.
  • Lưu ý đơn vị tiền tệ, kỳ hạn (ngày/tháng/năm), và điều kiện áp dụng (per claim, per year…).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
上限額 Đồng nghĩa gần Mức trần Nhấn mạnh giá trị tối đa.
下限額 Đối nghĩa cặp Mức sàn Giá trị tối thiểu được phép.
限度 Liên quan Giới hạn Khái niệm chung, không chỉ số tiền.
Liên quan Khung/hạn mức Trong tín dụng: 与信枠=hạn mức tín dụng.
上限 Liên quan Giới hạn trên Dùng rộng, không chỉ tiền.
無制限 Đối nghĩa Không giới hạn Ngược với có hạn mức cụ thể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 限: giới hạn.
  • 度: độ, mức, lần.
  • 額: ngạch, số tiền.
  • Ghép nghĩa: “mức tiền mang tính giới hạn” → hạn mức tiền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc hợp đồng, hãy kiểm tra phạm vi “theo lần, theo năm hay theo sự kiện” của 限度額. Trong bảo hiểm, 支払限度額 có thể khác với 実際の損害額; bên thẻ tín dụng, 利用限度額 có thể thay đổi theo đánh giá rủi ro (審査) và lịch sử tín dụng (クレヒス).

8. Câu ví dụ

  • このカードの利用限度額は50万円だ。
    Hạn mức sử dụng của thẻ này là 500.000 yên.
  • 保険金の支払限度額を確認してください。
    Vui lòng xác nhận mức trần chi trả của tiền bảo hiểm.
  • 年間医療費の自己負担限度額に達した。
    Tôi đã đạt đến hạn mức tự chi trả y tế trong năm.
  • 会社は出張旅費の限度額を引き上げた。
    Công ty đã nâng hạn mức chi phí công tác.
  • 申請額が限度額を超えている。
    Số tiền xin vượt quá hạn mức.
  • 与信審査の結果、利用限度額が下がった。
    Kết quả thẩm định tín dụng khiến hạn mức sử dụng bị hạ.
  • 補助金の交付限度額は一世帯あたり10万円だ。
    Hạn mức cấp trợ cấp là 100.000 yên mỗi hộ.
  • 上限額と限度額の定義を明確にしておく。
    Làm rõ định nghĩa mức trần và hạn mức.
  • データ通信の限度額設定を有効にする。
    Bật thiết lập hạn mức chi phí dữ liệu.
  • 請求は限度額内に収まった。
    Khoản thanh toán nằm trong hạn mức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 限度額 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?