降臨
[Hàng Lâm]
こうりん
ごうりん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
giáng trần
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
xuất hiện