降臨 [Hàng Lâm]
こうりん
ごうりん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giáng trần

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

xuất hiện

Hán tự

Hàng xuống; rơi; đầu hàng
Lâm nhìn về; đối mặt; gặp gỡ; đối đầu; tham dự; thăm