降板
[Hàng Bản]
こうばん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Bóng chày
rời sân; bị loại
🔗 登板
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
từ chức; rút lui