Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
降旗
[Hàng Kỳ]
こうき
🔊
Danh từ chung
cờ đầu hàng; cờ trắng
Hán tự
降
Hàng
xuống; rơi; đầu hàng
旗
Kỳ
cờ
Từ liên quan đến 降旗
白旗
しらはた
cờ trắng; cờ đầu hàng