降冪 [Hàng Mịch]
こうべき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

lũy thừa giảm dần

🔗 昇冪

Hán tự

Hàng xuống; rơi; đầu hàng
Mịch sức mạnh; số mũ