陋 [Lậu]
ろう
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Từ cổ, không còn dùng
hẹp hòi; thấp kém
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Từ cổ, không còn dùng
hẹp hòi; thấp kém