附置 [Phụ Trí]
付置 [Phó Trí]
ふち
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
gắn kết (tổ chức)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
gắn kết (tổ chức)