附置 [Phụ Trí]
付置 [Phó Trí]
ふち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gắn kết (tổ chức)

Hán tự

Phụ gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm