Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
阿芙蓉
[A Phù Dong]
あふよう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
cây thuốc phiện
Hán tự
阿
A
châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
芙
Phù
hoa sen; núi Phú Sĩ
蓉
Dong
hoa sen