Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
阿耆尼
[A Kì Ni]
あぎに
🔊
Danh từ chung
Agni
🔗 アグニ
Hán tự
阿
A
châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
耆
Kì
lão hóa
尼
Ni
ni cô