阿弥陀被り [A Di Đà Bị]
あみだかぶり

Danh từ chung

đội mũ đẩy ra sau đầu

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
Di càng thêm; ngày càng
Đà dốc
Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận