Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
阿弥陀被り
[A Di Đà Bị]
あみだかぶり
🔊
Danh từ chung
đội mũ đẩy ra sau đầu
Hán tự
阿
A
châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
弥
Di
càng thêm; ngày càng
陀
Đà
dốc
被
Bị
chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận