阿媽港 [A Ma Cảng]
亜媽港 [A Ma Cảng]
あまこう

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

Ma Cao

🔗 マカオ; 天川

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
Ma mẹ; ngựa cái
Cảng cảng
A châu Á; xếp sau; đến sau; -ous