Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
防諜
[Phòng Điệp]
ぼうちょう
🔊
Danh từ chung
phản gián
Hán tự
防
Phòng
ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
諜
Điệp
do thám; trinh sát