防衛施設庁
[Phòng Vệ Thi Thiết Sảnh]
ぼうえいしせつちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
Cơ quan Quản lý Cơ sở Phòng vệ (Nhật Bản)