防舷材 [Phòng Huyền Tài]
ぼうげんざい
Danh từ chung
tấm chắn (trên thuyền); tấm đệm (trên bến tàu, cầu cảng, v.v.)
Danh từ chung
tấm chắn (trên thuyền); tấm đệm (trên bến tàu, cầu cảng, v.v.)