防災 [Phòng Tai]

ぼうさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

phòng chống thiên tai; bảo vệ chống thiên tai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

防災ぼうさい行政ぎょうせい無線むせん放送ほうそうこえる。
Tôi nghe thấy phát thanh báo động của thành phố.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 防災
  • Cách đọc: ぼうさい
  • Loại từ: Danh từ; thường dùng như danh từ ghép/định ngữ với の (防災の~); đôi khi dùng với する trong văn kỹ thuật
  • Nghĩa ngắn: phòng chống thiên tai, phòng chống thảm họa
  • Lĩnh vực: quản lý rủi ro, hành chính, cộng đồng
  • Cụm hay đi kèm: 防災訓練・防災計画・防災意識・防災グッズ・防災マップ・防災拠点・防災の日

2. Ý nghĩa chính

防災 là các hoạt động, biện pháp ngăn ngừa và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai (động đất, bão, lũ, sóng thần...). Bao gồm chuẩn bị, đào tạo, trang bị, thông tin cảnh báo, quy hoạch an toàn.

3. Phân biệt

  • 防災 vs 減災: 防災 nhấn mạnh phòng ngừa toàn diện; 減災 tập trung giảm thiểu thiệt hại khi thiên tai xảy ra.
  • 防災 vs 防犯/防火: 防犯 là phòng chống tội phạm; 防火 là phòng cháy. 防災 là “phòng chống thiên tai”.
  • 被災: nghĩa là “bị thiên tai, chịu thiệt hại”, không phải biện pháp phòng ngừa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ ghép: 防災+名詞 → 防災訓練, 防災計画, 防災意識, 防災センター.
  • Với の: 防災の観点から, 防災の取り組み, 防災の強化.
  • Trong tổ chức/địa phương: 自治体の防災、企業の防災、学校の防災教育.
  • Văn cảnh: thông báo chính quyền, hướng dẫn cộng đồng, chương trình giáo dục, kế hoạch khẩn cấp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
減災 Liên quan/khác nét giảm thiểu thiên tai Nhấn mạnh giảm tác động, không chỉ phòng ngừa.
防犯 Từ cùng mẫu phòng chống tội phạm Khác lĩnh vực rủi ro.
防火 Từ cùng mẫu phòng cháy Thường trong an toàn tòa nhà.
被災 Đối lập tình huống bị thiên tai Trạng thái chịu thiệt hại, không phải biện pháp.
備蓄 Liên quan dự trữ (đồ ứng phó) Hoạt động cụ thể trong防災.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ぼう/ふせ-ぐ): phòng, ngăn chặn.
  • (さい/わざわ-い): tai họa, thiên tai.
  • Cấu tạo nghĩa: 防(phòng)+ 災(tai)→ phòng/chống thiên tai.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dạy trẻ em và cộng đồng, nên chuyển 防災 từ khái niệm trừu tượng thành hành động cụ thể: “biết đường sơ tán”, “chuẩn bị túi đồ 72 giờ”, “kiểm tra kệ tủ chống đổ”. Trong tiếng Nhật, ghép với danh từ rất linh hoạt, giúp diễn đạt rõ hạng mục: 防災教育, 防災演習, 防災無線, 防災アプリ.

8. Câu ví dụ

  • 市は来週防災訓練を実施する。
    Thành phố sẽ tổ chức diễn tập phòng chống thiên tai vào tuần tới.
  • 家庭の防災グッズを定期的に点検しよう。
    Hãy kiểm tra định kỳ đồ dùng phòng chống thiên tai trong gia đình.
  • 防災意識を高めるキャンペーンが始まった。
    Chiến dịch nâng cao ý thức phòng chống thiên tai đã bắt đầu.
  • 会社で年に一度防災訓練に参加している。
    Tôi tham gia diễn tập phòng chống thiên tai ở công ty mỗi năm một lần.
  • この地域は防災計画がよく整っている。
    Khu vực này có kế hoạch phòng chống thiên tai rất bài bản.
  • 9月1日は防災の日だ。
    Ngày 1 tháng 9 là Ngày Phòng chống Thiên tai.
  • アプリで防災情報を受け取れる。
    Có thể nhận thông tin phòng chống thiên tai qua ứng dụng.
  • 子ども向けの防災教育が重要だ。
    Giáo dục phòng chống thiên tai cho trẻ em là rất quan trọng.
  • 自治体の防災マップを事前に確認しておく。
    Hãy kiểm tra trước bản đồ phòng chống thiên tai của địa phương.
  • 首都直下地震に備え、防災備蓄を増やした。
    Để phòng động đất trực tiếp dưới thủ đô, tôi đã tăng dự trữ ứng phó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 防災 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?