Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
防火戸
[Phòng Hỏa Hộ]
ぼうかど
🔊
Danh từ chung
cửa chống cháy
Hán tự
防
Phòng
ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
火
Hỏa
lửa
戸
Hộ
cửa; đơn vị đếm nhà
Từ liên quan đến 防火戸
防火扉
ぼうかとびら
cửa chống cháy; cửa cuốn chống cháy