防沫 [Phòng Mạt]
防まつ [Phòng]
ぼうまつ

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

chống bắn tung tóe

Hán tự

Phòng ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
Mạt bắn tung tóe; bọt