防弾 [Phòng Đạn]

ぼうだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chống đạn; chống bom

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは防弾ぼうだんガラスです。
Đây là kính chống đạn.