防塵着 [Phòng Trần Khán]
ぼうじんぎ

Danh từ chung

quần áo chống bụi dùng trong phòng sạch

Hán tự

Phòng ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
Trần bụi; rác
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo