阪神
[Phản Thần]
はんしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
Osaka-Kobe
Danh từ chung
Hanshin (tên công ty: đường sắt, cửa hàng bách hóa, đội bóng chày, v.v.)
JP: 大雨のために本日の阪神・巨人戦は中止になった。
VI: Vì mưa to, trận đấu giữa Hanshin và Yomiuri hôm nay đã bị hủy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
昨日の阪神巨人戦を見たかい。
Bạn có xem trận đấu giữa Hanshin và Yomiuri hôm qua không?
私たちは阪神の大ファンです。
Chúng tôi là fan hâm mộ lớn của Hanshin.
阪神大震災では地面が長時間に渡って揺れた。
Trong trận đại động đất Hanshin, mặt đất đã rung chuyển trong thời gian dài.
阪神三日天下。あっと言う間に首位から転落しちゃったよ。
Hanshin chỉ thống trị được ba ngày, rớt khỏi vị trí dẫn đầu trong nháy mắt.