阪神 [Phản Thần]

はんしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

Osaka-Kobe

Danh từ chung

Hanshin (tên công ty: đường sắt, cửa hàng bách hóa, đội bóng chày, v.v.)

JP: 大雨おおあめのために本日ほんじつ阪神はんしん巨人きょじんせん中止ちゅうしになった。

VI: Vì mưa to, trận đấu giữa Hanshin và Yomiuri hôm nay đã bị hủy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨日きのう阪神はんしん巨人きょじんせんたかい。
Bạn có xem trận đấu giữa Hanshin và Yomiuri hôm qua không?
わたしたちは阪神はんしんだいファンです。
Chúng tôi là fan hâm mộ lớn của Hanshin.
阪神はんしん大震災だいしんさいでは地面じめん長時間ちょうじかんわたってれた。
Trong trận đại động đất Hanshin, mặt đất đã rung chuyển trong thời gian dài.
阪神はんしん三日天下みっかてんか。あっと首位しゅいから転落てんらくしちゃったよ。
Hanshin chỉ thống trị được ba ngày, rớt khỏi vị trí dẫn đầu trong nháy mắt.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 阪神
  • Cách đọc: はんしん
  • Loại từ: Danh từ riêng (địa danh khu vực; tên tổ chức)
  • Thành phần địa danh: 阪=大阪(おおさか), 神=神戸(こうべ)
  • Lĩnh vực: địa lý vùng Kansai, giao thông, thể thao

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ khu vực giữa Osaka và Kobe, thường gọi là 阪神間 hoặc 阪神地域.
- Tên gọi liên quan đến hạ tầng/doanh nghiệp trong vùng (阪神電車=阪神電気鉄道).
- Dùng trong tên đội bóng chày chuyên nghiệp 阪神タイガース, hay trong mốc sự kiện 阪神・淡路大震災.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 関西/近畿: vùng rộng hơn bao gồm Kyoto, Osaka, Kobe, v.v.; 阪神 là tiểu vùng giữa Osaka–Kobe.
  • 京阪神: Kyoto–Osaka–Kobe, rộng hơn 阪神.
  • 阪急: tên tuyến/nhóm khác (阪急電鉄), không đồng nghĩa với 阪神 dù cùng khu vực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Địa lý/đời sống: 阪神間エリア/阪神地域の企業/阪神間モダニズム.
  • Giao thông: 阪神電車/阪神高速(神戸線・大阪線などの総称).
  • Thể thao/sự kiện: 阪神タイガース/阪神・淡路大震災.
  • Lưu ý văn cảnh: là danh từ riêng; viết kèm với từ chỉ loại (地域, 電車, 高速) để rõ nghĩa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
関西Liên quan (rộng hơn)Vùng KansaiBao gồm cả 阪神
近畿Liên quan (rộng hơn)Vùng KinkiThuật ngữ hành chính
京阪神Liên quanKyoto–Osaka–KobeRộng hơn 阪神
阪神間Biến thểKhu vực giữa Osaka–KobeCách nói phổ biến về đô thị liên tục
大阪Thành tốOsaka“阪” là lược chữ của Osaka
神戸Thành tốKobe“神” chỉ Kobe
阪急KhácTập đoàn/tuyến đường sắt HankyuKhông đồng nghĩa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 阪: dốc; cũng dùng làm lược tự chỉ Osaka.
  • 神: thần; trong địa danh này chỉ Kobe (神戸).
  • Ghép nghĩa: khu vực Osaka–Kobe và những thực thể gắn với khu vực đó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe người Nhật nói 阪神間, họ ám chỉ một dải đô thị liên tục với văn hóa sinh hoạt riêng (cà phê, kiến trúc, thời trang). Trong văn bản chính sách, 阪神高速 lại là mạng lưới đường cao tốc đô thị khu vực này; hãy phân biệt theo ngữ cảnh đi kèm.

8. Câu ví dụ

  • 阪神間は交通の便がよく、通勤に便利だ。
    Khu vực giữa Osaka và Kobe giao thông thuận tiện, đi làm rất tiện.
  • 阪神地域の中小企業を支援する制度が始まった。
    Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ ở khu vực Hanshin đã bắt đầu.
  • 通学には阪神電車を利用している。
    Tôi đi học bằng tàu điện Hanshin.
  • 都市景観は阪神間モダニズムの影響を受けている。
    Cảnh quan đô thị chịu ảnh hưởng của phong trào hiện đại Hanshin.
  • 渋滞を避けるため阪神高速の情報を確認した。
    Để tránh tắc đường, tôi đã kiểm tra thông tin đường cao tốc Hanshin.
  • 今年は阪神タイガースの試合をよく観に行く。
    Năm nay tôi hay đi xem trận của Hanshin Tigers.
  • 阪神エリアは住環境の良さで人気だ。
    Khu vực Hanshin nổi tiếng vì môi trường sống tốt.
  • 災害の記憶として阪神・淡路大震災を学ぶ。
    Học về trận động đất lớn Hanshin–Awaji như một ký ức thảm họa.
  • 新店舗は阪神沿線に出店する計画だ。
    Cửa hàng mới dự định mở dọc tuyến Hanshin.
  • 観光客は阪神間を周遊できるパスを利用した。
    Du khách đã dùng vé tham quan đi quanh khu vực Hanshin.
💡 Giải thích chi tiết về từ 阪神 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?