阪神 [Phản Thần]
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
Osaka-Kobe
Danh từ chung
Hanshin (tên công ty: đường sắt, cửa hàng bách hóa, đội bóng chày, v.v.)
JP: 大雨のために本日の阪神・巨人戦は中止になった。
VI: Vì mưa to, trận đấu giữa Hanshin và Yomiuri hôm nay đã bị hủy.
Danh từ chung
Osaka-Kobe
Danh từ chung
Hanshin (tên công ty: đường sắt, cửa hàng bách hóa, đội bóng chày, v.v.)
JP: 大雨のために本日の阪神・巨人戦は中止になった。
VI: Vì mưa to, trận đấu giữa Hanshin và Yomiuri hôm nay đã bị hủy.
- Chỉ khu vực giữa Osaka và Kobe, thường gọi là 阪神間 hoặc 阪神地域.
- Tên gọi liên quan đến hạ tầng/doanh nghiệp trong vùng (阪神電車=阪神電気鉄道).
- Dùng trong tên đội bóng chày chuyên nghiệp 阪神タイガース, hay trong mốc sự kiện 阪神・淡路大震災.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 関西 | Liên quan (rộng hơn) | Vùng Kansai | Bao gồm cả 阪神 |
| 近畿 | Liên quan (rộng hơn) | Vùng Kinki | Thuật ngữ hành chính |
| 京阪神 | Liên quan | Kyoto–Osaka–Kobe | Rộng hơn 阪神 |
| 阪神間 | Biến thể | Khu vực giữa Osaka–Kobe | Cách nói phổ biến về đô thị liên tục |
| 大阪 | Thành tố | Osaka | “阪” là lược chữ của Osaka |
| 神戸 | Thành tố | Kobe | “神” chỉ Kobe |
| 阪急 | Khác | Tập đoàn/tuyến đường sắt Hankyu | Không đồng nghĩa |
Khi nghe người Nhật nói 阪神間, họ ám chỉ một dải đô thị liên tục với văn hóa sinh hoạt riêng (cà phê, kiến trúc, thời trang). Trong văn bản chính sách, 阪神高速 lại là mạng lưới đường cao tốc đô thị khu vực này; hãy phân biệt theo ngữ cảnh đi kèm.
Bạn thích bản giải thích này?