闘牛 [Đấu Ngưu]
とうぎゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

đấu bò; trận đấu bò

JP: かれ闘牛とうぎゅうたかったが、ちちはどうしてもかれかせようとはしなかった。

VI: Anh ấy muốn đi xem đấu bò, nhưng cha anh kiên quyết không cho phép.

Danh từ chung

bò đấu

Hán tự

Đấu đánh nhau; chiến tranh
Ngưu

Từ liên quan đến 闘牛