1. Thông tin cơ bản
- Từ: 闘志
- Cách đọc: とうし
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: ý chí chiến đấu, tinh thần quyết tâm đối đầu khó khăn.
2. Ý nghĩa chính
“闘志” diễn tả ý chí bừng bừng muốn chiến đấu/chinh phục, dùng cả trong thể thao lẫn đời sống (học tập, chữa bệnh, dự án khó).
3. Phân biệt
- 闘争心: gần nghĩa, sắc thái “tính hiếu thắng/ganh đua” mạnh hơn.
- 気合: khí thế nhất thời, hét lên lấy khí thế; 闘志 bền bỉ hơn.
- 根性: nghị lực kiên trì; 闘志 nhấn vào “chiến đấu, tấn công”.
- 士気: sĩ khí của cả tập thể; 闘志 thiên về cá nhân (nhưng cũng dùng cho đội).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm quen thuộc: 闘志を燃やす, 闘志むき出し, 闘志を失う, 闘志を見せる, 闘志に火をつける.
- Ngữ cảnh: thi đấu, công việc có cạnh tranh, điều trị bệnh, kỳ thi.
- Sắc thái: tích cực, mạnh mẽ; tránh dùng khi cần khiêm nhường thái quá.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 闘争心 |
Đồng nghĩa gần |
Tinh thần tranh đấu |
Sắc thái hiếu thắng mạnh. |
| 気合 |
Liên quan |
Khí thế |
Ngắn hạn, bộc phát. |
| 根性 |
Liên quan |
Nghị lực |
Chịu đựng bền bỉ. |
| 士気 |
Liên quan |
Sĩ khí |
Tập thể. |
| 無気力 |
Đối nghĩa |
Vô lực, thiếu động lực |
Trạng thái uể oải. |
| 弱気 |
Đối nghĩa |
Nhụt chí |
Thiếu tự tin, dễ bỏ cuộc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 闘 (đấu): chiến đấu, tranh đấu.
- 志 (chí): ý chí, hoài bão.
- Hợp nghĩa: “ý chí chiến đấu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Các cụm như “闘志を燃やす” mang hình ảnh ngọn lửa quyết tâm; dùng rất Nhật và giàu sức gợi. Khi viết luận/thuyết trình, kết bằng “闘志を胸に〜” tạo cảm giác mạnh mẽ nhưng vẫn trang trọng.
8. Câu ví dụ
- 彼は最後まで闘志を燃やし続けた。
Anh ấy giữ vững ý chí chiến đấu đến phút cuối.
- 闘志むき出しのプレーが観客を沸かせた。
Màn trình diễn bộc lộ tinh thần chiến đấu làm khán giả bùng nổ.
- 監督の言葉が闘志に火をつけた。
Lời của huấn luyện viên đã thổi bùng ý chí chiến đấu.
- 彼女は病と向き合う闘志を持っている。
Cô ấy có ý chí chiến đấu đối mặt với bệnh tật.
- 若手の闘志あふれる挑戦に期待する。
Mong chờ những thử thách tràn đầy tinh thần quyết chiến của lớp trẻ.
- 連敗で闘志を失いかけている。
Chuỗi thua khiến chúng tôi suýt mất tinh thần chiến đấu.
- 相手の挑発に闘志を見せた。
Trước sự khiêu khích của đối thủ, chúng tôi đã thể hiện ý chí chiến đấu.
- 観客の声援が選手の闘志をかき立てる。
Tiếng cổ vũ khơi dậy ý chí chiến đấu của cầu thủ.
- 闘志を胸に決勝へ臨む。
Mang ý chí chiến đấu bước vào trận chung kết.
- チーム全員が闘志を一つにした。
Toàn đội đã hợp thành một ý chí chiến đấu.