闘志 [Đấu Chí]

とうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tinh thần chiến đấu; ý chí chiến đấu

JP: 相手あいてチームがあまり闘志とうしをわかしていなかったので、我々われわれ楽勝らくしょうした。

VI: Vì đội bạn không thể hiện nhiều ý chí chiến đấu, chúng tôi đã dễ dàng chiến thắng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

闘志とうしやせ!
Hãy thắp lửa chiến đấu!
すすむ闘志とうし満々まんまんです。
Shinako đầy quyết tâm chiến đấu.
かれにはまだおおくの闘志とうしのこっていた。
Anh ấy vẫn còn nhiều ý chí chiến đấu.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 闘志
  • Cách đọc: とうし
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ý chí chiến đấu, tinh thần quyết tâm đối đầu khó khăn.

2. Ý nghĩa chính

“闘志” diễn tả ý chí bừng bừng muốn chiến đấu/chinh phục, dùng cả trong thể thao lẫn đời sống (học tập, chữa bệnh, dự án khó).

3. Phân biệt

  • 闘争心: gần nghĩa, sắc thái “tính hiếu thắng/ganh đua” mạnh hơn.
  • 気合: khí thế nhất thời, hét lên lấy khí thế; 闘志 bền bỉ hơn.
  • 根性: nghị lực kiên trì; 闘志 nhấn vào “chiến đấu, tấn công”.
  • 士気: sĩ khí của cả tập thể; 闘志 thiên về cá nhân (nhưng cũng dùng cho đội).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm quen thuộc: 闘志を燃やす, 闘志むき出し, 闘志を失う, 闘志を見せる, 闘志に火をつける.
  • Ngữ cảnh: thi đấu, công việc có cạnh tranh, điều trị bệnh, kỳ thi.
  • Sắc thái: tích cực, mạnh mẽ; tránh dùng khi cần khiêm nhường thái quá.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
闘争心 Đồng nghĩa gần Tinh thần tranh đấu Sắc thái hiếu thắng mạnh.
気合 Liên quan Khí thế Ngắn hạn, bộc phát.
根性 Liên quan Nghị lực Chịu đựng bền bỉ.
士気 Liên quan Sĩ khí Tập thể.
無気力 Đối nghĩa Vô lực, thiếu động lực Trạng thái uể oải.
弱気 Đối nghĩa Nhụt chí Thiếu tự tin, dễ bỏ cuộc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (đấu): chiến đấu, tranh đấu.
  • (chí): ý chí, hoài bão.
  • Hợp nghĩa: “ý chí chiến đấu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Các cụm như “闘志を燃やす” mang hình ảnh ngọn lửa quyết tâm; dùng rất Nhật và giàu sức gợi. Khi viết luận/thuyết trình, kết bằng “闘志を胸に〜” tạo cảm giác mạnh mẽ nhưng vẫn trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は最後まで闘志を燃やし続けた。
    Anh ấy giữ vững ý chí chiến đấu đến phút cuối.
  • 闘志むき出しのプレーが観客を沸かせた。
    Màn trình diễn bộc lộ tinh thần chiến đấu làm khán giả bùng nổ.
  • 監督の言葉が闘志に火をつけた。
    Lời của huấn luyện viên đã thổi bùng ý chí chiến đấu.
  • 彼女は病と向き合う闘志を持っている。
    Cô ấy có ý chí chiến đấu đối mặt với bệnh tật.
  • 若手の闘志あふれる挑戦に期待する。
    Mong chờ những thử thách tràn đầy tinh thần quyết chiến của lớp trẻ.
  • 連敗で闘志を失いかけている。
    Chuỗi thua khiến chúng tôi suýt mất tinh thần chiến đấu.
  • 相手の挑発に闘志を見せた。
    Trước sự khiêu khích của đối thủ, chúng tôi đã thể hiện ý chí chiến đấu.
  • 観客の声援が選手の闘志をかき立てる。
    Tiếng cổ vũ khơi dậy ý chí chiến đấu của cầu thủ.
  • 闘志を胸に決勝へ臨む。
    Mang ý chí chiến đấu bước vào trận chung kết.
  • チーム全員が闘志を一つにした。
    Toàn đội đã hợp thành một ý chí chiến đấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 闘志 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?