闕腋 [Khuyết Dịch]

欠掖 [Khiếm Dịch]

けってき
けつえき – 闕腋

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bên không khâu của một số trang phục truyền thống Nhật Bản; trang phục có bên không khâu

🔗 縫腋

Danh từ chung

áo choàng của quan chức quân sự với cổ tròn, hai bên không khâu và không có ran

🔗 闕腋の袍