闕下 [Khuyết Hạ]
けっか

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

trước mặt Hoàng đế

Hán tự

Khuyết thiếu; khoảng trống; thất bại; cung điện hoàng gia
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém