闊達 [Khoát Đạt]
豁達 [Khoát Đạt]
かったつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Tính từ đuôi na

rộng lượng

Hán tự

Khoát rộng
Đạt hoàn thành; đạt được; đến; đạt được