闇夜の礫 [Ám Dạ Lịch]
やみよのつぶて

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

cố gắng vô ích; đánh cược; bắn trong bóng tối

🔗 闇夜の鉄砲

Hán tự

Ám tối đi; u ám; hỗn loạn
Dạ đêm
Lịch đá nhỏ