閲兵 [Duyệt Binh]
えっぺい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
diễu hành; duyệt binh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
diễu hành; duyệt binh