Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
閨閥
[Khuê Phiệt]
けいばつ
🔊
Danh từ chung
gia tộc
Hán tự
閨
Khuê
phòng ngủ
閥
Phiệt
bè phái; dòng dõi; phả hệ; phe; gia tộc