Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
閨秀画家
[Khuê Tú Hoạch Gia]
けいしゅうがか
🔊
Danh từ chung
nữ họa sĩ tài năng
Hán tự
閨
Khuê
phòng ngủ
秀
Tú
xuất sắc; đẹp
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ