閣議 [Các Nghị]

かくぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

họp nội các

JP: そのとき閣議かくぎはほとんどわっていた。

VI: Lúc đó cuộc họp nội các gần như đã kết thúc.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 閣議
  • Cách đọc: かくぎ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (閣議する)
  • Lĩnh vực: Chính trị – Hành chính (Nhật Bản)
  • Mức độ trang trọng: Rất cao, dùng trong báo chí – văn bản nhà nước
  • Ví trí trong câu: Thường đi với を開く/を行う/にかける; cụm cố định: 閣議決定, 閣議了解, 閣議後会見

2. Ý nghĩa chính

閣議 là “cuộc họp Nội các” – cuộc họp chính thức của Thủ tướng và các Bộ trưởng (閣僚) để thảo luận, thống nhất chính sách và quyết định của Chính phủ Nhật Bản. Kết quả thường thấy là 閣議決定 (quyết định của Nội các).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 内閣会議: Cách nói mô tả tương tự “cuộc họp của nội các”, nhưng trong thực tế truyền thông và văn bản chính thức, 閣議 là từ tiêu chuẩn, ngắn gọn hơn.
  • 閣議決定 vs 閣議了解: Cả hai đều là kết quả sau họp. 決定 mang tính quyết định chính thức, còn 了解 là sự “thừa nhận/nhất trí về mặt hiểu biết”, mức ràng buộc yếu hơn.
  • Không dùng 閣議 cho nội bộ công ty. Họp công ty là 役員会/取締役会, không phải 閣議.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 閣議を開く/行う: mở/tiến hành họp Nội các
    • 閣議にかける: trình lên Nội các để thảo luận/quyết
    • 閣議決定する/~がなされる: có quyết định của Nội các
    • 閣議後会見で~: tại họp báo sau phiên họp Nội các
  • Ngữ cảnh: báo chí chính trị, tài liệu nhà nước, bài phát biểu của Chính phủ.
  • Thời điểm: Thường là buổi sáng thứ Ba và thứ Sáu (thay đổi tùy lịch), cách nói quen thuộc: 閣議後(sau phiên họp).
  • Trang trọng/khách quan, tránh dùng trong văn nói đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
内閣会議 Đồng nghĩa gần Cuộc họp của Nội các Dài dòng hơn; thường thấy trong văn giải thích
閣議決定 Liên quan Quyết định của Nội các Kết quả chính thức sau 閣議
閣議了解 Liên quan Nhất trí/hiểu biết trong Nội các Tính ràng buộc yếu hơn 決定
内閣 Thành phần Nội các Tập hợp Thủ tướng và các Bộ trưởng
閣僚 Thành phần Các Bộ trưởng Người tham gia 閣議
省議 Đối chiếu Họp cấp bộ (trong một bộ) Không phải cấp Nội các
国会審議 Đối chiếu Thảo luận tại Quốc hội Khác cơ quan, khác chức năng
取締役会 Đối chiếu Hội đồng quản trị Họp doanh nghiệp, không dùng 閣議

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : các (gác, lầu; “các” trong Nội các) → gợi cấu trúc tổ chức cấp cao
  • : nghị (bàn bạc, thảo luận)
  • Cấu tạo: 閣(Nội các)+ 議(thảo luận)→ cuộc họp bàn bạc của Nội các

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống chính trị Nhật Bản, 閣議 là khâu điều phối quan trọng giữa các bộ. Cụm 閣議決定 thường xuất hiện dày đặc trên báo chí, đôi khi để “định hướng” chính sách khi luật chưa sửa đổi kịp thời. Tuy nhiên, không phải mọi 閣議決定 đều có hiệu lực pháp quy như luật; cần phân biệt đó là quyết định mang tính hành chính – chính sách ở cấp Nội các.

8. Câu ví dụ

  • 政府は今朝の閣議で補正予算案を決定した。
    Chính phủ đã quyết định dự toán bổ sung tại phiên họp Nội các sáng nay.
  • 法案を閣議にかける前に与党内で調整した。
    Đã điều chỉnh trong nội bộ đảng cầm quyền trước khi trình dự luật lên họp Nội các.
  • 首相は閣議後会見で方針を説明した。
    Thủ tướng giải thích phương châm tại họp báo sau họp Nội các.
  • 新しい指針が閣議決定された。
    Hướng dẫn mới đã được quyết định tại họp Nội các.
  • 人事案は次回の閣議で再協議される見通しだ。
    Đề án nhân sự dự kiến sẽ được thảo luận lại ở họp Nội các lần tới.
  • 条約の批准に向け、外務省は閣議請議を行った。
    Để phê chuẩn hiệp ước, Bộ Ngoại giao đã xin trình lên họp Nội các.
  • 予算の大枠は閣議で固められた。
    Khung tổng thể ngân sách đã được chốt tại họp Nội các.
  • 担当大臣は閣議に欠席し、代理が出席した。
    Bộ trưởng phụ trách vắng mặt ở họp Nội các, người thay thế đã tham dự.
  • 災害対応については臨時閣議が開かれた。
    Về ứng phó thiên tai, một phiên họp Nội các bất thường đã được mở.
  • 重要政策は必ず閣議を経て決まる。
    Các chính sách quan trọng nhất định được quyết định sau khi qua họp Nội các.
💡 Giải thích chi tiết về từ 閣議 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?