閣下
[Các Hạ]
かっか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
ngài; ngài ấy