関連項目 [Quan Liên Hạng Mục]
かんれんこうもく

Danh từ chung

mục liên quan; chủ đề liên quan

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

重点じゅうてんかれた予算よさん項目こうもく教育きょういく社会しゃかい保障ほしょう、そのほかの生活せいかつ関連かんれん分野ぶんやである。
Những khoản ngân sách được ưu tiên tập trung vào giáo dục, an sinh xã hội và các lĩnh vực liên quan đến cuộc sống khác.

Hán tự

Quan kết nối; cổng; liên quan
Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Hạng đoạn văn; gáy; điều khoản; mục; thuật ngữ (biểu thức)
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm