関節 [Quan Tiết]

かんせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

khớp

JP: 気温きおんがると関節かんせついたむんだ。

VI: Khi nhiệt độ giảm, khớp của tôi đau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

左肩ひだりかた関節かんせついたみます。
Khớp vai trái của tôi đau.
どこの関節かんせつがはずれたの?
Bạn bị trật khớp chỗ nào vậy?
わたし左肩ひだりかた関節かんせついたいい。
Tôi đau khớp vai trái.
右腕うわん関節かんせつ脱臼だっきゅうしたようです。
Có vẻ như khớp tay phải của tôi bị trật.
トムは関節かんせつえんわずらっています。
Tom đang mắc bệnh viêm khớp.
ゆび関節かんせつをポキポキらすのはやめろ。
Đừng bấm ngón tay nữa.
ひじ上腕じょうわん前腕ぜんわんをつなぐ関節かんせつだ。
Khớp khuỷu tay nối cánh tay trên và cánh tay dưới.
かた関節かんせつは、単独たんどくうごくほか、うでうごきにも連動れんどうしてうごきます。
Khớp vai không chỉ hoạt động độc lập mà còn phối hợp cùng các động tác của cánh tay.

Hán tự

Từ liên quan đến 関節

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 関節
  • Cách đọc: かんせつ
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ giải phẫu)
  • Nghĩa khái quát: khớp (nơi các xương nối với nhau)
  • Ngữ pháp thường gặp: 関節が痛い/関節を痛める/関節炎/関節痛/人工関節/関節の可動域
  • Lĩnh vực: y học, thể thao, phục hồi chức năng

2. Ý nghĩa chính

Chỉ vị trí nối giữa hai hay nhiều xương, cho phép chuyển động (tùy loại khớp). Trong đời sống thường gặp ở các cụm như “đau khớp”, “viêm khớp”.

3. Phân biệt

  • (ふし): “đốt, đốt cây; tiết đoạn”. Không đồng nghĩa với 関節 (khớp xương).
  • (すじ: gân cơ), (けん: gân), 靭帯 (じんたい: dây chằng): các cấu trúc liên quan nhưng không phải “khớp”.
  • Kỹ thuật: 接合部 (điểm nối) dùng cho máy móc; sinh học dùng 関節.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Triệu chứng: 関節が腫れる/熱を持つ/うずく/鳴る.
  • Chẩn đoán/điều trị: 関節炎/関節痛/人工関節/関節リウマチ.
  • Huấn luyện: 関節の可動域を広げる/関節に負担をかけない動き.
  • Phong cách: trung tính–chuyên ngành; dùng phổ biến trong tin y tế và đời sống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
関節炎 Liên quan viêm khớp Bệnh lý tại khớp.
関節痛 Liên quan đau khớp Triệu chứng.
人工関節 Liên quan khớp nhân tạo Trong phẫu thuật thay khớp.
可動域 Liên quan biên độ vận động Đo lường chức năng khớp.
ジョイント Gần nghĩa khớp, mối nối Mượn tiếng Anh; ít dùng trong y học chính thống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 関: liên quan, cổng ải; ở đây là “nối với”.
  • 節: đốt, tiết, khớp (nghĩa chuyên ngành là “khớp”).
  • Cấu tạo nghĩa: “nơi các phần liên quan (関) được chia đoạn/nối đoạn (節)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả triệu chứng y khoa, hãy ưu tiên diễn đạt cụ thể phần cơ thể: 膝の関節が痛い (đầu gối), 肩の関節が外れた (trật khớp vai). Trong tư vấn luyện tập, kết hợp với 可動域や負荷 để truyền tải rõ ràng mục tiêu phục hồi.

8. Câu ví dụ

  • 彼は膝の関節を痛めて試合を欠場した。
    Anh ấy bị chấn thương khớp gối nên bỏ lỡ trận đấu.
  • 指の関節が腫れてうまく曲がらない。
    Khớp ngón tay sưng nên không thể co tốt.
  • 長時間のデスクワークは肩の関節に負担をかける。
    Làm việc bàn giấy lâu gây tải lên khớp vai.
  • この体操は関節の可動域を広げるのに有効だ。
    Bài tập này hữu ích để mở rộng biên độ vận động của khớp.
  • 冬になると古傷の関節がうずく。
    Đến mùa đông, khớp chấn thương cũ lại nhức.
  • 医師は人工関節の手術を勧めた。
    Bác sĩ khuyên phẫu thuật thay khớp nhân tạo.
  • 無理な姿勢は膝の関節を傷める原因になる。
    Tư thế quá sức là nguyên nhân gây hại khớp gối.
  • 猫は関節が柔らかく、狭い場所もすり抜けられる。
    Mèo có khớp linh hoạt nên chui lọt cả nơi chật hẹp.
  • 歩く前に関節を温めておきましょう。
    Hãy làm ấm các khớp trước khi đi bộ.
  • 関節を鳴らす癖をやめたい。
    Tôi muốn bỏ thói bẻ khớp kêu rắc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 関節 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?