1. Thông tin cơ bản
- Từ: 関節
- Cách đọc: かんせつ
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ giải phẫu)
- Nghĩa khái quát: khớp (nơi các xương nối với nhau)
- Ngữ pháp thường gặp: 関節が痛い/関節を痛める/関節炎/関節痛/人工関節/関節の可動域
- Lĩnh vực: y học, thể thao, phục hồi chức năng
2. Ý nghĩa chính
Chỉ vị trí nối giữa hai hay nhiều xương, cho phép chuyển động (tùy loại khớp). Trong đời sống thường gặp ở các cụm như “đau khớp”, “viêm khớp”.
3. Phân biệt
- 節 (ふし): “đốt, đốt cây; tiết đoạn”. Không đồng nghĩa với 関節 (khớp xương).
- 筋 (すじ: gân cơ), 腱 (けん: gân), 靭帯 (じんたい: dây chằng): các cấu trúc liên quan nhưng không phải “khớp”.
- Kỹ thuật: 接合部 (điểm nối) dùng cho máy móc; sinh học dùng 関節.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Triệu chứng: 関節が腫れる/熱を持つ/うずく/鳴る.
- Chẩn đoán/điều trị: 関節炎/関節痛/人工関節/関節リウマチ.
- Huấn luyện: 関節の可動域を広げる/関節に負担をかけない動き.
- Phong cách: trung tính–chuyên ngành; dùng phổ biến trong tin y tế và đời sống.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 関節炎 |
Liên quan |
viêm khớp |
Bệnh lý tại khớp. |
| 関節痛 |
Liên quan |
đau khớp |
Triệu chứng. |
| 人工関節 |
Liên quan |
khớp nhân tạo |
Trong phẫu thuật thay khớp. |
| 可動域 |
Liên quan |
biên độ vận động |
Đo lường chức năng khớp. |
| ジョイント |
Gần nghĩa |
khớp, mối nối |
Mượn tiếng Anh; ít dùng trong y học chính thống. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 関: liên quan, cổng ải; ở đây là “nối với”.
- 節: đốt, tiết, khớp (nghĩa chuyên ngành là “khớp”).
- Cấu tạo nghĩa: “nơi các phần liên quan (関) được chia đoạn/nối đoạn (節)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả triệu chứng y khoa, hãy ưu tiên diễn đạt cụ thể phần cơ thể: 膝の関節が痛い (đầu gối), 肩の関節が外れた (trật khớp vai). Trong tư vấn luyện tập, kết hợp với 可動域や負荷 để truyền tải rõ ràng mục tiêu phục hồi.
8. Câu ví dụ
- 彼は膝の関節を痛めて試合を欠場した。
Anh ấy bị chấn thương khớp gối nên bỏ lỡ trận đấu.
- 指の関節が腫れてうまく曲がらない。
Khớp ngón tay sưng nên không thể co tốt.
- 長時間のデスクワークは肩の関節に負担をかける。
Làm việc bàn giấy lâu gây tải lên khớp vai.
- この体操は関節の可動域を広げるのに有効だ。
Bài tập này hữu ích để mở rộng biên độ vận động của khớp.
- 冬になると古傷の関節がうずく。
Đến mùa đông, khớp chấn thương cũ lại nhức.
- 医師は人工関節の手術を勧めた。
Bác sĩ khuyên phẫu thuật thay khớp nhân tạo.
- 無理な姿勢は膝の関節を傷める原因になる。
Tư thế quá sức là nguyên nhân gây hại khớp gối.
- 猫は関節が柔らかく、狭い場所もすり抜けられる。
Mèo có khớp linh hoạt nên chui lọt cả nơi chật hẹp.
- 歩く前に関節を温めておきましょう。
Hãy làm ấm các khớp trước khi đi bộ.
- 関節を鳴らす癖をやめたい。
Tôi muốn bỏ thói bẻ khớp kêu rắc.