関税 [Quan Thuế]

かんぜい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

thuế quan; thuế; thuế xuất nhập khẩu

JP: 関税かんぜい申告しんこくしょ必要ひつようになります。

VI: Bạn sẽ cần tới tờ khai hải quan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

宝石ほうせき関税かんぜいはらった。
Đã thanh toán thuế quan cho đá quý.
関税かんぜいげることをのぞむ。
Tôi mong muốn giảm thuế quan.
このカメラには関税かんぜいがかかります。
Chiếc máy ảnh này phải đóng thuế nhập khẩu.
わたし航空こうくう関税かんぜい身体しんたい検査けんさけた。
Tôi đã được kiểm tra sức khỏe tại hải quan hàng không.
わたし空港くうこう関税かんぜい免除めんじょのショッピングをおもぞんぶんたのしんだ。
Tôi đã thỏa thích mua sắm miễn thuế ở sân bay.
海外かいがい製品せいひん不公平ふこうへい関税かんぜいせられている。
Các sản phẩm nước ngoài đang bị áp thuế không công bằng.
たか関税かんぜい国際こくさい貿易ぼうえき障害しょうがいとなっている。
Thuế quan cao đang là trở ngại cho thương mại quốc tế.
関税かんぜいげの提案ていあんこくはおたがいに反目はんもくしています。
Những quốc gia đề xuất tăng thuế quan đang đối đầu lẫn nhau.
こう関税かんぜい自由じゆう貿易ぼうえきへの最大さいだい障害しょうがいになっている。
Thuế quan cao là trở ngại lớn nhất đối với thương mại tự do.
日本にほん不当ふとう関税かんぜい撤廃てっぱいしないかぎり、合衆国がっしゅうこく制裁せいさいすだろう。
Chừng nào Nhật Bản không bãi bỏ các mức thuế không công bằng, Hoa Kỳ sẽ áp đặt trừng phạt.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 関税
  • Cách đọc: かんぜい
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ tham khảo: JLPT N2
  • Nghĩa khái quát: thuế quan (đánh vào hàng hóa xuất nhập khẩu)

2. Ý nghĩa chính

関税 là loại thuế đánh vào hàng hóa giao thương quốc tế, nhằm mục tiêu tài chính, bảo hộ ngành trong nước hoặc điều tiết thương mại.

3. Phân biệt

  • 税関(ぜいかん): cơ quan hải quan; không phải “thuế quan”.
  • 消費税/付加価値税: thuế tiêu dùng/GTGT; nội địa, khác bản chất.
  • 関税率: thuế suất; 関税障壁: rào cản thuế quan.
  • Đối nghĩa ngữ cảnh: 関税撤廃 (xóa bỏ), 関税引き下げ (giảm), trái với 引き上げ (tăng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 関税をかける/課す: áp thuế quan; 関税を引き下げる/撤廃する: giảm/xóa.
  • Hiệp định: 自由貿易協定(FTA), 経済連携協定(EPA) liên quan đến lộ trình関税.
  • Thuật ngữ: 最恵国待遇(MFN)関税, 報復関税, 緊急関税(セーフガード).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
税関Dễ nhầmHải quan (cơ quan)Nơi làm thủ tục, không phải thuế
関税率Liên quanThuế suấtTỷ lệ áp dụng
関税障壁Liên quanRào cản thuế quanChính sách hạn chế thương mại
関税撤廃Đối nghĩa ngữ cảnhBãi bỏ thuế quanTự do hóa thương mại
輸入税Gần nghĩaThuế nhập khẩuPhân nhóm cụ thể của 関税
非関税障壁Liên quanRào cản phi thuếTiêu chuẩn, hạn ngạch…

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 関: “liên quan, cửa ải”. Âm On: かん.
  • 税: “thuế”. Âm On: ぜい.
  • Ghép nghĩa: thuế liên quan đến cửa ải/biên quan → thuế quan.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo kinh tế Nhật, bạn sẽ gặp “関税引き上げ” (tăng thuế quan) như một công cụ đàm phán. Lưu ý phân biệt bối cảnh: nông sản thường nhạy cảm về 関税; công nghệ cao lại chú trọng rào cản phi thuế.

8. Câu ví dụ

  • 政府は一部の製品に関税をかけた。
    Chính phủ đã áp thuế quan lên một số sản phẩm.
  • 関税の引き下げで輸入が増えた。
    Nhập khẩu tăng nhờ giảm thuế quan.
  • 両国は関税の撤廃に合意した。
    Hai nước đã đồng ý bãi bỏ thuế quan.
  • この品目の関税率は高い。
    Thuế suất của mặt hàng này cao.
  • 関税障壁が交渉の焦点だ。
    Rào cản thuế quan là trọng tâm đàm phán.
  • 報復関税が発動された。
    Thuế quan trả đũa đã được kích hoạt.
  • FTAで関税が段階的に下げられる。
    Trong FTA, thuế quan được giảm dần theo giai đoạn.
  • 農産物への関税は慎重に扱われる。
    Thuế quan với nông sản được xử lý thận trọng.
  • 税関で関税を支払った。
    Tôi đã nộp thuế quan tại hải quan.
  • 一時的な緊急関税が導入された。
    Thuế quan khẩn cấp tạm thời đã được áp dụng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 関税 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?