間違いない
[Gian Vi]
間違い無い [Gian Vi Vô]
間違い無い [Gian Vi Vô]
まちがいない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
chắc chắn; không nghi ngờ
JP: この列車に間違いないですか。
VI: Chắc chắn đây là chuyến tàu đúng không?
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
đáng tin cậy; có thể tin cậy
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
間違いでした。
Đó là một sai lầm.
間違いない!
Chắc chắn rồi!
間違いない。
Chắc chắn rồi.
君が間違いなら、私も間違いだ。
Nếu bạn sai, thì tôi cũng sai.
間違い電話だった。
Đó là cuộc gọi nhầm.
間違いがありました。
Đã có lỗi xảy ra.
間違いありませんよ。
Chắc chắn không có lỗi.
これは間違いだ。
Đây là một sai lầm.
あれは間違いだった。
Đó là một sai lầm.
これで間違いない?
Cái này chắc chắn không sai chứ?