間違いない [Gian Vi]

間違い無い [Gian Vi Vô]

まちがいない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

chắc chắn; không nghi ngờ

JP: この列車れっしゃ間違まちがいないですか。

VI: Chắc chắn đây là chuyến tàu đúng không?

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng tin cậy; có thể tin cậy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

間違まちがいでした。
Đó là một sai lầm.
間違まちがいない!
Chắc chắn rồi!
間違まちがいない。
Chắc chắn rồi.
きみ間違まちがいなら、わたし間違まちがいだ。
Nếu bạn sai, thì tôi cũng sai.
間違まちが電話でんわだった。
Đó là cuộc gọi nhầm.
間違まちがいがありました。
Đã có lỗi xảy ra.
間違まちがいありませんよ。
Chắc chắn không có lỗi.
これは間違まちがいだ。
Đây là một sai lầm.
あれは間違まちがいだった。
Đó là một sai lầm.
これで間違まちがいない?
Cái này chắc chắn không sai chứ?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 間違いない
  • Cách đọc: まちがいない
  • Loại từ: Cụm biểu thức mang tính i-tính từ (khẳng định chắc chắn)
  • Sắc thái: Khẩu ngữ tự nhiên, dùng cả trong văn viết; mức độ chắc chắn cao
  • Biến thể lịch sự: 間違いありません/間違いないです
  • Dạng trạng từ liên quan: 間違いなく(chắc chắn là…)
  • Mẫu cấu trúc hay gặp: 名詞/句+に間違いない(… là điều chắc chắn)

2. Ý nghĩa chính

Không còn nghi ngờ gì, chắc chắn. Dùng để khẳng định độ tin cậy rất cao về một sự việc, phỏng đoán hay nhận định. Tiếng Việt tương đương: “chắc chắn”, “không sai được”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 〜に違いない: Văn viết/khách quan hơn, sắc thái phỏng đoán lý tính. 間違いない thân mật, trực tiếp người nói chịu trách nhiệm.
  • 間違いなく+述語: Dạng trạng từ. Ví dụ: 間違いなく彼が一番だ。
  • 〜こと間違いなし/間違いなし: Khẩu ngữ, tính quảng cáo/nhấn mạnh “bảo đảm”.
  • 間違いありません: Lịch sự trong công việc, dịch vụ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khẳng định thông tin: これは本物に間違いない
  • Phỏng đoán chắc chắn (dựa dữ kiện): 声からして彼に間違いない
  • Kết hợp với danh từ/đại từ/tiểu từ: N+に間違いない(犯人に間違いない)。
  • Giảm nhẹ độ chắc: 〜に間違いないと思う/〜に間違いないでしょう.
  • Lịch sự trong công việc: 〜に間違いありません dùng khi trả lời khách hàng, báo cáo.
  • Lưu ý: Tránh dùng quá trực diện khi có thể gây tranh cãi; thêm と思います để mềm hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
〜に違いないGần nghĩachắc hẳn, ắt làTrang trọng/logic hơn
間違いなくLiên quan (trạng từ)chắc chắnĐứng trước vị ngữ
確実だĐồng nghĩachắc chắnTính mô tả trung tính
当然だGần nghĩađương nhiênSắc thái “hợp lẽ”
あり得ないĐối nghĩakhông thể nàoPhủ định mạnh
疑わしいĐối nghĩa (mềm)đáng ngờĐộ tin thấp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Gốc nghĩa: 名詞 間違い (sai sót) + i-tính từ ない (không) → “không sai” → “chắc chắn”.
  • Kanji: 間 (khoảng/giữa) + 違 (khác/sai). い và ない viết bằng kana.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Về ngữ dụng, 間違いない thể hiện cam kết của người nói. Trong môi trường chuyên nghiệp, hãy ưu tiên dạng lịch sự (間違いありません/間違いないと思われます) để giữ lịch thiệp. Khi cần nhấn mạnh quảng cáo, 間違いなし tăng sắc thái khẩu ngữ.

8. Câu ví dụ

  • これは本物に間違いない
    Chắc chắn đây là đồ thật.
  • 声からして彼に間違いない
    Nghe giọng thì chắc chắn là anh ta.
  • 今回の優勝はこのチームに間違いない
    Chức vô địch lần này chắc chắn thuộc về đội này.
  • それは事故ではなく事件に間違いない
    Đó chắc chắn không phải tai nạn mà là án mạng.
  • 犯人は内部の人間に間違いない
    Thủ phạm chắc chắn là người trong nội bộ.
  • この数式の導き方は間違いないと思います。
    Tôi nghĩ cách suy ra công thức này là chắc chắn đúng.
  • 日時は明日の十時で間違いないですね。
    Thời gian là 10 giờ sáng mai, đúng chứ ạ (chắc vậy)?
  • 証拠から見て、彼女の証言は間違いない
    Dựa trên chứng cứ, lời khai của cô ấy là đáng tin chắc.
  • この薬は効果があるに間違いない
    Thuốc này chắc chắn có hiệu quả.
  • 天気予報どおり雨になるに間違いない
    Chắc chắn sẽ mưa như dự báo thời tiết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 間違いない được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?