Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
間膜
[Gian Mô]
かんまく
🔊
Danh từ chung
dây chằng
Hán tự
間
Gian
khoảng cách; không gian
膜
Mô
màng
Từ liên quan đến 間膜
靱帯
じんたい
dây chằng