閑職 [Nhàn Chức]

かんしょく

Danh từ chung

chức vụ nhàn rỗi; công việc không làm gì; chức vụ nhàn hạ

JP: かれはジョンを閑職かんしょくまつげた。

VI: Anh ta đã thăng chức cho John vào một vị trí nhàn hạ.