閑古鳥 [Nhàn Cổ Điểu]
閑子鳥 [Nhàn Tử Điểu]
かんこどり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

chim cu

🔗 カッコウ; 閑古鳥が鳴く

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ウチだって閑古鳥かんこどりくようなカツカツの状態じょうたいだから、バイトをやと余裕よゆうなんてない。
Chúng tôi cũng đang trong tình trạng eo hẹp đến mức nghe thấy tiếng chim khoan khoan kêu, nên không thể có đủ khả năng thuê thêm nhân viên bán thời gian.
どーすんの、このおみせかんぜん閑古鳥かんこどりいちゃってるじゃない。
Cửa hàng này làm thế nào đây! Hoàn toàn vắng khách.

Hán tự

Nhàn nhàn rỗi
Cổ
Điểu chim; gà