閏月 [Nhuận Nguyệt]
うるう月 [Nguyệt]
うるうづき
じゅんげつ – 閏月

Danh từ chung

tháng nhuận (lịch âm); tháng nhuận

Hán tự

Nhuận nhuận; ngai vàng bất hợp pháp
Nguyệt tháng; mặt trăng