開館 [Khai Quán]

かいかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

mở cửa (cho ngày kinh doanh đó; của thư viện, bảo tàng, rạp chiếu phim, v.v.)

JP: その博物館はくぶつかん今日きょう開館かいかんしていますか。

VI: Bảo tàng đó có mở cửa hôm nay không?

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khai trương (thư viện, bảo tàng, rạp chiếu phim, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日月じつげつ午前ごぜん10時半じはんから午後ごご4時よんじまで開館かいかん
Mở cửa từ 10:30 sáng đến 4:00 chiều vào các ngày thứ Bảy, Chủ nhật và thứ Hai.
「こんなあさはやくから開館かいかんしてるんですか?」「わたしかおパスよ」
"Quý vị mở cửa từ sớm như vậy sao?" "Tôi được vào tự do nhờ được nhận diện khuôn mặt."

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 開館
  • Cách đọc: かいかん
  • Từ loại: danh từ; động từ nhóm 3 (開館する)
  • Nghĩa khái quát: thời điểm/việc mở cửa hoạt động của cơ sở như thư viện, bảo tàng, viện bảo tàng khoa học, v.v.
  • Cụm thường gặp: 開館時間, 開館日, 開館中, 休館日, 閉館
  • Hán tự: 開 (mở) + 館 (tòa nhà, thiết chế công cộng)

2. Ý nghĩa chính

- Việc mở cửa/giờ mở cửa của một cơ sở công cộng hoặc thiết chế văn hóa: 「本日は9時開館」.
- Trạng thái đang mở cửa: 「現在、開館中です」.

3. Phân biệt

  • 開館 vs 閉館: mở cửa vs đóng cửa của thư viện/bảo tàng.
  • 開館 vs 開店 (cửa hàng), 開園 (công viên/sở thú), 開場 (mở cửa địa điểm sự kiện), 開室 (mở phòng/ban).
  • 開館 vs 会館 (かいかん): đồng âm khác nghĩa. 会館 = “hội quán/nhà văn hóa” (danh từ chỉ nơi chốn), còn 開館 = hành vi/giờ mở cửa.
  • 開館時間 = giờ mở; 開館日 = ngày mở; 休館日 = ngày nghỉ; 臨時休館 = đóng cửa tạm thời.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 「[施設]は[時刻]に開館します/[日]は開館しています」.
  • Thông báo: 「本日開館」「開館時間は9:00〜17:00」.
  • Dùng như danh động từ: 「9時に開館する/台風のため開館しない」.
  • Ngữ cảnh: thư viện, bảo tàng, viện lưu trữ, nhà triển lãm, trung tâm văn hóa, v.v.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
閉館 Đối nghĩa Đóng cửa (cơ sở) Trái nghĩa trực tiếp của 開館.
休館 Liên quan Nghỉ mở cửa Ngày cơ sở không hoạt động.
開店 Tương tự theo lĩnh vực Mở cửa (cửa hàng) Dùng cho cửa hàng/nhà hàng.
開園 Tương tự theo lĩnh vực Mở cửa (công viên/sở thú) Thiết chế ngoài trời.
開場 Tương tự theo lĩnh vực Mở cửa địa điểm sự kiện Trước khi buổi diễn/buổi họp bắt đầu.
会館 Đồng âm khác nghĩa Hội quán/nhà văn hóa Là danh từ chỉ nơi chốn, không phải “mở cửa”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : mở ra, khai thông. Thường gặp: 開店, 開場, 開業.
  • : tòa nhà công cộng, viện/quán. Thường gặp: 図書館, 美術館, 体育館.
  • Ghép nghĩa: “mở” + “viện/quán” → mở cửa cơ sở.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc thông báo ở Nhật, bạn sẽ thường thấy cặp 開館/閉館 đi cùng khung giờ. Hãy để ý các biến thể như 「本日臨時休館」 để tránh lỡ kế hoạch. Trong văn bản trang trọng, 開館する dùng cho hành vi; còn trong bảng thông tin, 開館 đứng độc lập để chỉ thời điểm.

8. Câu ví dụ

  • 図書館は9時に開館します。
    Thư viện mở cửa lúc 9 giờ.
  • 本日は祝日のため開館時間が短縮されます。
    Hôm nay do là ngày lễ nên giờ mở cửa được rút ngắn.
  • 台風接近のため、明日は開館しません。
    Vì bão đến gần nên ngày mai không mở cửa.
  • 美術館の開館日を公式サイトで確認してください。
    Hãy kiểm tra ngày mở cửa của bảo tàng trên trang chủ.
  • この施設は平日のみ開館しています。
    Cơ sở này chỉ mở cửa vào ngày thường.
  • 新館の開館セレモニーが行われた。
    Đã diễn ra lễ mở cửa tòa nhà mới.
  • 夏季は午前8時開館に変更されます。
    Mùa hè đổi sang mở cửa lúc 8 giờ sáng.
  • 現在開館中ですが、最終入場は16時までです。
    Hiện đang mở cửa, nhưng nhận khách cuối cùng đến 16 giờ.
  • 休館明けの開館初日は混雑が予想される。
    Ngày đầu mở cửa lại sau kỳ nghỉ dự kiến sẽ đông.
  • 企画展に合わせて臨時開館します。
    Sẽ mở cửa tạm thời để phục vụ triển lãm chuyên đề.
💡 Giải thích chi tiết về từ 開館 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?