開館 [Khai Quán]
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
mở cửa (cho ngày kinh doanh đó; của thư viện, bảo tàng, rạp chiếu phim, v.v.)
JP: その博物館は今日開館していますか。
VI: Bảo tàng đó có mở cửa hôm nay không?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
khai trương (thư viện, bảo tàng, rạp chiếu phim, v.v.)