開闢以来 [Khai Tịch Dĩ Lai]
かいびゃくいらい

Danh từ chungTrạng từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

từ khi thế giới bắt đầu

Hán tự

Khai mở; mở ra
Tịch mở
bằng cách; vì; xét theo; so với
Lai đến; trở thành