1. Thông tin cơ bản
- Từ: 開票
- Cách đọc: かいひょう
- Loại từ: Danh từ + する (サ変)
- Hán Việt: khai phiếu
- Kanji: 開 (mở) + 票 (phiếu/bỏ phiếu)
- Nghĩa ngắn gọn: mở phiếu, kiểm phiếu (trong bầu cử/trưng cầu)
- Lĩnh vực: Bầu cử, hành chính
2. Ý nghĩa chính
開票 là quá trình “mở phiếu và kiểm đếm” sau khi kết thúc bỏ phiếu. Gồm các bước mở hòm phiếu, phân loại phiếu hợp lệ/không hợp lệ, đếm và tổng hợp kết quả.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 投票: “bỏ phiếu”, diễn ra trước 開票.
- 集計: “tổng hợp, cộng dồn số liệu”, là một phần của 開票 hoặc giai đoạn sau khi đếm xong.
- 開封: “mở phong bì”, không liên quan đến bầu cử (dễ nhầm do cùng chữ 開).
- 即日開票: “kiểm phiếu trong ngày”, thuật ngữ thường gặp trên báo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 開票所 (điểm kiểm phiếu), 開票率 (tỷ lệ kiểm phiếu), 開票作業 (công tác kiểm phiếu), 開票速報 (tin nhanh kiểm phiếu).
- Văn báo chí: 午後8時に開票開始, 開票結果, 無効票 (phiếu không hợp lệ).
- Ngữ cảnh pháp lý – hành chính, văn phong trang trọng, trung tính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 投票 |
Liên quan (giai đoạn trước) |
Bỏ phiếu |
Xảy ra trước khi kiểm phiếu |
| 集計 |
Liên quan |
Tổng hợp số liệu |
Bước sau đếm phiếu |
| 得票 |
Liên quan |
Số phiếu đạt được |
Kết quả của kiểm phiếu |
| 開票率 |
Biểu thức liên quan |
Tỷ lệ kiểm phiếu |
Tỷ lệ số phiếu đã đếm |
| 開票所 |
Biểu thức liên quan |
Điểm kiểm phiếu |
Địa điểm tiến hành |
| 確定 |
Liên quan (giai đoạn sau) |
Xác định kết quả |
Sau khi đếm và thẩm tra xong |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 開: “mở”, On: かい, Kun: ひら(く)/あ(く).
- 票: “phiếu”, On: ひょう. Hình thể từ mộc + tiêu, chỉ thẻ/phiếu.
- Cấu tạo nghĩa: “mở” + “phiếu” → mở hòm phiếu để kiểm đếm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin bầu cử, nhịp điệu thường là 投票終了 → 即日開票 → 中間発表(開票率〇%)→ 結果確定. Hãy chú ý phân biệt 速報 (tin nhanh, tạm thời) với 確定 (đã chính thức).
8. Câu ví dụ
- 午後八時から開票が始まる。
Việc kiểm phiếu bắt đầu từ 8 giờ tối.
- 開票所には多くの職員が集まった。
Nhiều nhân viên đã tập trung tại điểm kiểm phiếu.
- テレビで開票速報を見守る。
Theo dõi tin nhanh kiểm phiếu trên TV.
- 開票率が50%を超えた。
Tỷ lệ kiểm phiếu đã vượt 50%.
- 開票結果は深夜に判明した。
Kết quả kiểm phiếu được xác định vào nửa đêm.
- 不在者投票は別会場で開票される。
Phiếu vắng mặt được kiểm tại địa điểm khác.
- 立会人が開票作業を監視する。
Người giám sát chứng kiến công tác kiểm phiếu.
- 誤った開票で再集計になった。
Do kiểm phiếu sai nên phải tổng hợp lại.
- 雨のため開票作業が一時中断した。
Do mưa nên việc kiểm phiếu tạm thời gián đoạn.
- 彼は開票前から勝利を確信していた。
Anh ấy đã tin chắc chiến thắng trước khi kiểm phiếu.