Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
📝 đặc biệt. かいげん
giác ngộ; thức tỉnh tinh thần; mở mắt ra sự thật
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
📝 đặc biệt. かいげん
đạt đỉnh cao (như một nghệ sĩ biểu diễn, v.v.); đạt đến đỉnh cao nhất
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTha động từ
lấy lại thị lực; khôi phục thị lực; mở mắt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Phật giáo
vẽ mắt (của một bức tượng Phật) như bước cuối cùng của việc thánh hóa một bức tượng hoặc bức tranh mới; lễ thánh hóa một hình ảnh hoặc tượng mới