開明 [Khai Minh]
かいめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

văn minh; giác ngộ

Hán tự

Khai mở; mở ra
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 開明