開戦 [Khai Khuyết]

かいせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bùng nổ chiến tranh; bắt đầu chiến tranh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

開戦かいせんは、1941年せんきゅうひゃくよんじゅういちねんだった。
Chiến tranh bắt đầu vào năm 1941.

Hán tự

Từ liên quan đến 開戦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 開戦
  • Cách đọc: かいせん
  • Loại từ: Danh từ; する-động từ (開戦する)
  • Ý nghĩa khái quát: khai chiến, bắt đầu chiến tranh
  • Lĩnh vực dùng: lịch sử, quân sự, báo chí; đôi khi ẩn dụ trong kinh tế

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ thời điểm hoặc hành động bắt đầu chiến tranh giữa các quốc gia hoặc lực lượng. Ví dụ: 日米開戦 (Nhật-Mỹ khai chiến).
- Cách nói ẩn dụ trong kinh doanh/báo chí: 価格競争の開戦 (khai chiến cuộc chiến giá), nhưng giữ ý thức đây là phép ẩn dụ.

3. Phân biệt

  • 開戦 vs 宣戦: 宣戦 là tuyên chiến; 開戦 là thực sự bắt đầu chiến sự.
  • 開戦 vs 交戦: 交戦 là đang giao chiến (tình trạng chiến đấu); 開戦 là mốc khởi đầu.
  • 開戦 vs 開幕: 開幕 dùng cho sự kiện/thể thao; không dùng 開戦 cho sự kiện văn hóa.
  • Đối ứng: 休戦 (đình chiến), 終戦 (kết thúc chiến tranh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: ~と開戦する/~への開戦開戦を宣言する.
  • Tin tức/lịch sử: 開戦前夜, 開戦劈頭 (ngay sau khi khai chiến).
  • Ẩn dụ thương mại: 値下げ合戦が開戦した (cuộc đua giảm giá khai chiến).
  • Sắc thái: mạnh, nghiêm trọng khi dùng nghĩa đen; thận trọng khi dùng ẩn dụ để tránh phô trương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
宣戦 Liên quan tuyên chiến Hành vi tuyên bố; không đồng nhất với nổ súng.
交戦 Liên quan giao chiến Miêu tả trạng thái chiến đấu đang diễn ra.
開幕 Khác biệt khai mạc Dành cho sự kiện/thể thao.
休戦 Đối nghĩa cục bộ đình chiến Tạm ngừng chiến sự.
終戦 Đối nghĩa kết thúc chiến tranh Mốc kết thúc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 開: カイ/あく・ひらく – mở ra, bắt đầu.
  • 戦: セン/たたかう – chiến tranh, chiến đấu.
  • Ghép nghĩa: “mở” + “chiến” → 開戦 (khai chiến).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc văn bản lịch sử, 開戦 thường đi kèm mốc thời gian và nguyên nhân trực tiếp. Trong kinh doanh, phép ẩn dụ “~合戦の開戦” rất phổ biến nhưng nên cân nhắc bối cảnh để không cường điệu hóa.

8. Câu ví dụ

  • その日、両国は正式に開戦を宣言した。
    Ngày hôm đó, hai nước chính thức tuyên bố khai chiến.
  • 歴史家は開戦の背景に経済的要因を挙げた。
    Các sử gia nêu các yếu tố kinh tế đứng sau việc khai chiến.
  • 日米開戦は太平洋戦争の転機となった。
    Khai chiến Nhật-Mỹ trở thành bước ngoặt của Chiến tranh Thái Bình Dương.
  • 価格競争の開戦で、小売各社は一斉に値下げした。
    Với cuộc chiến giá khai màn, các nhà bán lẻ đồng loạt giảm giá.
  • 開戦前夜、住民の不安は高まっていた。
    Đêm trước khai chiến, sự bất an của người dân tăng cao.
  • 政府は挑発行為を受けて開戦に踏み切った。
    Chính phủ quyết định khai chiến sau khi bị khiêu khích.
  • 交渉決裂が開戦の引き金となった。
    Đàm phán đổ vỡ đã trở thành cò súng dẫn đến khai chiến.
  • 休戦協定が破られ、再び開戦状態に入った。
    Hiệp định đình chiến bị phá vỡ, và lại bước vào tình trạng khai chiến.
  • メディアは“広告戦争開戦”と見出しを打った。
    Báo chí giật tít “khai chiến cuộc chiến quảng cáo”.
  • 首都空襲が開戦の狼煙となった。
    Cuộc không kích vào thủ đô trở thành tín hiệu khai chiến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 開戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?