Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
開巻劈頭
[Khai Quyển Phách Đầu]
かいかんへきとう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mở đầu sách
Hán tự
開
Khai
mở; mở ra
巻
Quyển
cuộn; quyển; sách; phần
劈
Phách
phá vỡ; xé; tách
頭
Đầu
đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn