開墾 [Khai Khẩn]
かいこん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khai hoang đất mới; dọn dẹp; khai hoang

JP: あらたな入植にゅうしょくしゃたちがその広大こうだい広野こうや開墾かいこんした。

VI: Những người định cư mới đã khai phá những cánh đồng mênh mông.

Hán tự

Khai mở; mở ra
Khẩn khai hoang; mở đất canh tác