閃光灯 [Thiểm Quang Đăng]
せんこうとう

Danh từ chung

đèn nhấp nháy

🔗 閃光信号

Hán tự

Thiểm chớp; vung
Quang tia sáng; ánh sáng
Đăng đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn

Từ liên quan đến 閃光灯