閃ウラン鉱 [Thiểm Khoáng]
センウラン鉱 [Khoáng]
せんウランこう – センウラン鉱
センウランこう – センウラン鉱

Danh từ chung

uraninit

Hán tự

Thiểm chớp; vung
Khoáng khoáng sản; quặng

Từ liên quan đến 閃ウラン鉱