門柱 [Môn Trụ]
もんちゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

cột cổng; trụ cổng

JP: 彼女かのじょくるま不注意ふちゅういから門柱もんちゅうにぶつかった。

VI: Chiếc xe của cô ấy đã đâm vào cột cổng do sơ ý.

Hán tự

Môn cổng
Trụ cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ